Có 2 kết quả:
魚肉百姓 yú ròu bǎi xìng ㄩˊ ㄖㄡˋ ㄅㄞˇ ㄒㄧㄥˋ • 鱼肉百姓 yú ròu bǎi xìng ㄩˊ ㄖㄡˋ ㄅㄞˇ ㄒㄧㄥˋ
yú ròu bǎi xìng ㄩˊ ㄖㄡˋ ㄅㄞˇ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to prey on the people
Bình luận 0
yú ròu bǎi xìng ㄩˊ ㄖㄡˋ ㄅㄞˇ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to prey on the people
Bình luận 0